Có 2 kết quả:

球門 qiú mén ㄑㄧㄡˊ ㄇㄣˊ球门 qiú mén ㄑㄧㄡˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

goalmouth (in soccer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

goalmouth (in soccer)

Bình luận 0